Lò vi sóng tiếng Anh là gì? Phân loại và ứng dụng trong đời sống

Lò vi sóng là một thiết bị gia dụng quen thuộc trong nhà bếp. Công cụ này giúp làm ấm, rã đông và nấu nhanh chóng và thuận tiện. Tuy nhiên, nhiều người vẫn tự hỏi lò vi sóng tiếng Anh là gì? Làm thế nào để phân loại và áp dụng thiết bị này trong cuộc sống hiện đại? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu thuật ngữ tiếng Anh của lò vi sóng. Đồng thời, chúng tôi khám phá các lò vi sóng phổ biến trên thị trường hiện nay và những lợi ích mang lại trong cuộc sống hàng ngày.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, lò vi sóng được gọi là “lò vi sóng”. Người ta có thể gọi “lò vi sóng” ngắn gọn hơn. Thiết bị này sử dụng sóng vi sóng để đun nóng và nấu thức ăn từ bên trong, tương tự như quy trình nấu trên bếp. Kết quả là, quá trình xử lý trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Trong giao tiếp hàng ngày, mọi người thường sử dụng từ “lò vi sóng”. Trong khi đó, “lò vi sóng” phổ biến hơn trong văn bản kỹ thuật hoặc mô tả chi tiết. Một số tài liệu quảng cáo đôi khi cũng sử dụng “lò sóng”. Tuy nhiên, cuộc gọi này không được sử dụng rộng rãi.
Từ vựng của lò vi sóng xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Khi giải thích khái niệm, chúng ta có thể nói:
- Lò nướng lò vi sóng là một thiết bị nhà bếp sử dụng microwes để đun nóng và nấu thức ăn nhanh. Dịch bệnh: “Lò vi sóng là một thiết bị nhà bếp sử dụng lò vi sóng để đun nóng và nấu thức ăn. “
Trong các cuộc trò chuyện cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng:
- Tôi sử dụng lò vi sóng để hâm nóng lại thức ăn thừa mỗi ngày. Dịch bệnh: “Tôi sử dụng lò vi sóng để làm nóng thức ăn thừa mỗi ngày. “
- Nấu ăn với lò vi sóng là âm nhạc nhanh hơn sử dụng lò nướng truyền thống. Dịch: “Nấu ăn với lò vi sóng nhanh hơn nhiều so với lò nướng truyền thống.”
Cách gọi lò vi sóng tiếng Anh là gì?
Hiểu cách sử dụng “lò vi sóng” và “lò vi sóng” giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Đồng thời, điều này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đọc hướng dẫn hoặc tìm thông tin về thiết bị này.
Phân loại lò vi sóng và cuộc gọi bằng tiếng Anh
Trên thị trường ngày nay, lò vi sóng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm riêng để đáp ứng nhu cầu đa dạng. Vì vậy, loại lò vi sóng nào và được gọi bằng tiếng Anh?
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu được phân loại theo chức năng
Trên thị trường hiện nay, lò vi sóng được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng. Bao gồm ba loại chính: lò vi sóng cơ bản, lò vi sóng nướng và lò vi sóng với kết hợp nướng. Vậy các loại lò vi sóng cụ thể là gì?
- Lò vi sóng cơ bản là lò vi sóng solo. Loại này chỉ có chức năng nấu ăn ấm, rã đông và đơn giản. Loại này không có chế độ nướng, phù hợp cho những người chỉ cần làm nóng thức ăn hoặc nấu các món ăn đơn giản.
- Lò vi sóng đã nướng, tiếng Anh là lò vi sóng nướng. Loại này có một chế độ nướng bổ sung, giúp thức ăn với lớp vỏ giòn. Loại này phù hợp để nướng thịt, bánh mì hoặc rau. Việc sưởi ấm với lò sẽ làm cho món ăn ngon hơn. Đây là một lựa chọn tốt cho những người muốn nấu ăn linh hoạt nhưng không có lò nướng truyền thống.
- Lò vi sóng có nướng và đối lưu, tiếng Anh là lò vi sóng đối lưu. Đây là loại tiên tiến nhất. Nó kết hợp ba tính năng: lò vi sóng, vỉ nướng và quạt đối lưu. Nhờ quạt đối lưu, nhiệt được phân bổ đều, giúp thức ăn nấu ăn nhanh chóng và giữ độ ẩm. Loại lò này phù hợp cho những người thích nấu nhiều loại nấu ăn, đặc biệt là nướng và nướng.
Có ba loại chính nếu lò vi sóng được phân loại theo chức năng
Cho dù đó là lò vi sóng truyền thống hay đa năng, công cụ này rút ngắn thời gian bếp đáng kể. Với nhiều chức năng và thiết kế, người dùng có thể chọn một sản phẩm tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu được phân loại bởi bảng điều khiển
Hiểu được việc phân loại lò vi sóng trong bảng điều khiển sẽ giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất. Với loại phân loại này, lò vi sóng sẽ bao gồm hai loại chính: lò vi sóng cơ học và lò vi sóng điện tử.
- Lò vi sóng cơ học trong tiếng Anh là lò vi sóng điều khiển cơ học. Loại lò vi sóng cơ học sử dụng một núm cơ học để điều chỉnh thời gian và công suất. Thiết kế này đơn giản, dễ sử dụng và bền. Nhờ hoạt động dễ dàng của nó, lò vi sóng cơ học phù hợp cho người cao tuổi. Đây cũng là một lựa chọn tốt cho những người thích chủ nghĩa tối giản. Ngoài ra, lò vi sóng cơ học có giá hợp lý. Đây là một trong những lựa chọn kinh tế cho nhiều gia đình.
- Lò vi sóng điện tử trong tiếng Anh là lò vi sóng điều khiển điện tử. Sản phẩm được trang bị nút điện tử hoặc chạm và cùng một màn hình. Thiết kế này giúp điều chỉnh thời gian và sức mạnh chính xác hơn. Một số mẫu cũng có chế độ nấu tự động. Do đó, người dùng có thể chuẩn bị nhiều món ăn chỉ với một vài bước. Với thiết kế sang trọng và các tính năng thông minh, lò vi sóng điện tử phù hợp cho những người yêu thích công nghệ, giúp tối ưu hóa nấu ăn và mang lại sự tiện lợi.
Lò vi sóng điện tử với các nút điện tử
Nếu bạn ưu tiên độ bền và dễ sử dụng, lò vi sóng cơ học là một lựa chọn tốt. Nếu bạn muốn có nhiều tiện ích và kinh nghiệm hiện đại, lò vi sóng điện tử sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Lò vi sóng tiếng Anh là gì nếu được phân loại theo vị trí cài đặt
Bên cạnh hai cách phân loại, bây giờ người dùng cũng có cách phân loại lò vi sóng thứ ba. Đó là phân bón theo vị trí cài đặt. Dưới đây là ba loại lò vi sóng phổ biến theo cách này và lò vi sóng ở mỗi vị trí.
- Lò lò vi sóng, tiếng Anh được gọi là lò vi sóng mặt bàn. Loại này có một thiết kế nhỏ gọn, được đặt trực tiếp trên bàn bếp. Người dùng có thể dễ dàng di chuyển và cài đặt. Đây là một lựa chọn phù hợp cho nhà bếp nhỏ hoặc những người thường thay đổi vị trí sử dụng.
- Lò lò vi sóng, tiếng Anh được gọi là lò vi sóng tích hợp. Loại này được lắp đặt trong tủ bếp. Kết quả là, không gian nhà bếp trở nên gọn gàng và sang trọng hơn. Dòng lò này phù hợp cho những người yêu thích phong cách tối giản.
- Lò vi sóng tường, tiếng Anh được gọi là lò vi sóng quá mức. Lò nướng này được gắn trên bếp và thường tích hợp hệ thống mui xe. Nhờ đó, nó tiết kiệm không gian và giữ cho nhà bếp thoáng mát. Đây là một giải pháp lý tưởng cho một nhà bếp nhỏ nhưng vẫn muốn đảm bảo tính thẩm mỹ và thoải mái.
Lò vi sóng tủ
Nói chung, mỗi loại lò vi sóng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Lò lò vi sóng rất đẹp nhưng lắp đặt tốn kém. Các lò nung được đặt trên tường thường hút thuốc, trong khi lò nướng máy tính để bàn rất dễ di chuyển và sửa chữa. Dựa trên không gian và nhu cầu, bạn có thể chọn lò vi sóng thích hợp.
Từ vựng khác liên quan đến lò vi sóng trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu về tiếng Anh vi sóng là gì, bạn cũng nên biết một số từ vựng liên quan đến thiết bị này. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến giúp dễ sử dụng và hiểu rõ hơn về lò vi sóng.
Các bộ phận của lò vi sóng
- Lò vi sóng – lò vi sóng
- Turntable – Đĩa xoay
- Bảng điều khiển – Bảng điều khiển
- Tay cầm cửa – tay cầm cửa
- Khay thủy tinh – khay thủy tinh
- Magnetron – Vi sinh vật
- Hệ thống thông gió – Hệ thống thông gió
- Ánh sáng bên trong – Ánh sáng bên trong lò
- Phòng nấu ăn – ngăn nấu ăn
Chức năng nấu ăn và chế độ
- Heteat – Đáng lẽ thực phẩm
- Rã đông – thực phẩm phá hoại
- Nướng – nướng
- Chế độ đối lưu – Chế độ đối lưu
- Mức năng lượng – Mức năng lượng
- Thời gian nấu ăn – Thời gian nấu ăn
- Chế độ nấu ăn đặt trước – Chế độ nấu tự động
- Khóa trẻ – Khóa học trẻ em
- Hàm hẹn giờ – Hàm hẹn giờ
Từ vựng khác liên quan đến lò vi sóng tiếng Anh là gì?
Hoạt động sử dụng lò vi sóng
- Đặt thức ăn vào lò vi sóng – Đặt thức ăn vào lò nướng
- Đặt hẹn giờ – Đặt thời gian nấu ăn
- Điều chỉnh mức năng lượng – Điều chỉnh công suất
- Nhấn nút Bắt đầu – Nhấn nút khởi động
- Loại bỏ thức ăn cẩn thận – hãy cẩn thận lấy thức ăn
Các mặt hàng được sử dụng trong lò vi sóng
- Hộp an toàn cho hộp đựng lò vi sóng cho lò vi sóng
- Bát thủy tinh – bát thủy tinh
- Tấm gốm – Tấm sứ
- Nắp silicon – nắp silicon
- Bọc nhựa an toàn
Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng lò vi sóng và hiểu rõ hơn về các chức năng của thiết bị trong cuộc sống hàng ngày.
Áp dụng lò vi sóng trong cuộc sống hàng ngày
Với nhiều chức năng và công nghệ tiên tiến, lò vi sóng xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ nhà, văn phòng đến nhà hàng. Sau khi bạn đã tìm hiểu khái niệm lò vi sóng là gì, hãy khám phá các ứng dụng chung của công cụ này trong nhà bếp.
Thực phẩm nóng lên nhanh chóng: lò vi sóng giúp làm ấm thức ăn trong vài phút. Tuy nhiên, thực phẩm không khô hoặc có vị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người bận rộn, đặc biệt là nhân viên văn phòng và sinh viên.
Thực phẩm rã đông thuận tiện: Lò vi sóng cũng có nhiều chức năng rã đông hơn. Thực phẩm đông lạnh hòa tan nhanh hơn các phương pháp truyền thống, tiết kiệm thời gian, đặc biệt là khi chuẩn bị các vật liệu gấp.
Nấu các món ăn đơn giản: Nhiều lò vi sóng hiện đại không chỉ được sử dụng để làm nóng. Người dùng cũng có thể nấu súp, rau hấp. Thậm chí, một số loại lò vi sóng (vỉ nướng) hoặc đối lưu (đối lưu) cho phép bạn nướng thịt và làm bánh.
Tiết kiệm thời gian và năng lượng: So với bếp gas hoặc lò nướng thông thường, lò vi sóng tiêu thụ ít năng lượng hơn.
Có thể sử dụng lò vi sóng để nấu các món ăn đơn giản
Với các ứng dụng đa dạng và thực tế, lò vi sóng đã trở thành một người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Bất kể nhu cầu, công cụ này sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể nỗ lực.
Kết luận
Lò vi sóng, từ cơ bản đến cao, đã trở thành một thiết bị không thể thiếu nhờ sự thuận tiện và tính linh hoạt của nó. Hy vọng, thông qua việc chia sẻ ở trên, bạn sẽ hiểu lò vi sóng tiếng Anh là gì, phân loại và áp dụng thiết bị này. Từ đó, thông tin này sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm và tận dụng tối đa tiện ích. Đừng ngần ngại, nhưng sở hữu một lò vi sóng ở nhà!
Xem thêm
- Cẩm nang lựa chọn lò vi sóng phù hợp cho tất cả các không gian nhà bếp
- Tại sao lò vi sóng không nóng? Nó có thể được sửa chữa tại nhà?