Ngày nay, bệnh sa sút trí tuệ không chỉ xuất hiện như một hệ quả tự nhiên của tuổi già mà còn xảy ra ở nhiều người trẻ. Bên cạnh các yếu tố phổ biến như huyết áp cao hay hút thuốc, những nguy cơ ít được chú ý hơn như chấn thương não, ô nhiễm không khí, uống rượu, suy giảm thính lực và thị lực cũng đóng vai trò quan trọng. trong việc thúc đẩy sự suy giảm nhận thức. Nhận biết và tránh những rủi ro này là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe não bộ.
1. Huyết áp cao
Huyết áp cao (tăng huyết áp) là yếu tố nguy cơ chính gây tổn thương các mạch máu trong cơ thể, bao gồm cả những mạch nuôi dưỡng não. Khi huyết áp tăng, áp lực trong mạch máu cũng tăng theo, gây tổn thương thành mạch, tạo điều kiện hình thành các mảng xơ vữa động mạch. Điều này làm giảm lượng máu và oxy cung cấp cho tế bào não, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động của não. Theo thời gian, tình trạng này dẫn đến teo não, mất trí nhớ và tăng nguy cơ đột quỵ.
Tăng huyết áp từ lâu đã được coi là yếu tố nguy cơ gây ra chứng mất trí nhớ. (Ảnh minh họa).
2. Lượng đường trong máu cao
Lượng đường trong máu cao, thường gặp ở những người mắc bệnh tiểu đường, có thể làm tổn thương các tế bào thần kinh và các mạch máu nhỏ trong não. Điều này dẫn đến tình trạng viêm mãn tính, rối loạn chức năng nhận thức và làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer – dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất.
Ngoài ra, lượng đường trong máu cao làm giảm tính linh hoạt của tế bào thần kinh, khiến não khó xử lý thông tin và hình thành ký ức mới. Để giảm thiểu nguy cơ, cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với lượng đường thấp, hạn chế tinh bột, kết hợp với theo dõi lượng đường trong máu định kỳ và tập thể dục thường xuyên để cải thiện độ nhạy insulin.
3. Lipid máu cao
Tăng lipid máu, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL), là yếu tố nguy cơ hàng đầu đối với sức khỏe tim và não. Cholesterol cao gây xơ vữa động mạch – hiện tượng mạch máu bị thu hẹp do tích tụ mảng bám. Khi điều này xảy ra trong não, lưu lượng máu và oxy bị cản trở, làm giảm chức năng não, làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức. Ngoài ra, cholesterol cao còn góp phần gây viêm trong não, làm tăng tốc độ thoái hóa tế bào thần kinh.
4. Hút thuốc
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ nghiêm trọng không chỉ đối với phổi, tim mà còn ảnh hưởng mạnh đến não. Các chất độc hại trong thuốc lá như nicotin hoặc carbon monoxide làm tổn thương trực tiếp các mạch máu trong não, dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho các tế bào thần kinh.
Hút thuốc cũng làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và stress oxy hóa – hai yếu tố chính thúc đẩy quá trình thoái hóa thần kinh. Nghiên cứu cho thấy những người hút thuốc có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn đáng kể so với những người không hút thuốc.
Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ lên 30-50%. (Ảnh minh họa).
5. Cách ly xã hội
Sự cô lập xã hội kéo dài làm tăng nguy cơ trầm cảm, góp phần trực tiếp làm suy giảm nhận thức. Thiếu tương tác xã hội làm giảm kích thích thần kinh, khiến não kém được rèn luyện và dễ bị thoái hóa. Nghiên cứu cho thấy những người duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ thấp hơn nhiều so với những người sống cô lập.
6. Thiếu tập thể dục
Lối sống ít vận động không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng não. Thiếu vận động làm giảm lưu thông máu và oxy lên não, ảnh hưởng đến khả năng tái tạo tế bào thần kinh.
Các nghiên cứu cho thấy tập thể dục thường xuyên có thể kích thích sản xuất các yếu tố tăng trưởng thần kinh, giúp duy trì trí nhớ và khả năng nhận thức. Các hoạt động như đi bộ, bơi lội hay yoga không chỉ cải thiện tuần hoàn mà còn giúp giảm căng thẳng, góp phần bảo vệ não khỏi nguy cơ suy giảm chức năng.
7. Chấn thương sọ não
Chấn thương sọ não, đặc biệt là chấn thương nặng hoặc lặp đi lặp lại, là yếu tố làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ. Khi não bị tổn thương, cấu trúc và chức năng của các tế bào thần kinh có thể bị ảnh hưởng vĩnh viễn. Chấn thương làm tăng nguy cơ hình thành các mảng protein bất thường – một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh Alzheimer. Những người bị chấn thương sọ não, chẳng hạn như vận động viên hoặc những người bị tai nạn, nên chú ý bảo vệ sức khỏe não bộ của mình bằng cách theo dõi các triệu chứng sớm của suy giảm nhận thức.
8. Ô nhiễm không khí
Ô nhiễm không khí, đặc biệt là các hạt bụi mịn (PM2.5), có thể xâm nhập vào não qua đường máu hoặc đường hô hấp, gây viêm nhiễm và tổn thương tế bào thần kinh. Các nghiên cứu cho thấy những người sống trong môi trường ô nhiễm có nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh cao hơn, bao gồm cả chứng mất trí nhớ, đặc biệt ở người già và trẻ em.
9. Uống rượu
Uống rượu nặng hoặc kéo dài tác động tiêu cực đến chức năng não. Rượu làm tổn thương các vùng não quan trọng liên quan đến trí nhớ và học tập như vùng hải mã. Uống nhiều rượu cũng có thể gây suy giảm nhận thức tạm thời hoặc vĩnh viễn, thậm chí dẫn đến một loại bệnh mất trí nhớ gọi là hội chứng Wernicke-Korsakoff.
Rượu có thể cản trở khả năng lưu trữ ký ức của não. (Ảnh minh họa).
10. Giảm thính lực
Mất thính lực không được điều trị có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Khi khả năng nghe bị hạn chế, não phải làm việc nhiều hơn để xử lý âm thanh, giảm sự tập trung vào các chức năng nhận thức khác.
Sự cô lập xã hội do khó giao tiếp cũng là hệ quả phổ biến làm tăng nguy cơ trầm cảm, suy giảm nhận thức. Nghiên cứu cho thấy sử dụng máy trợ thính hoặc can thiệp sớm có thể làm giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ ở người khiếm thính.
11. Suy giảm thị lực
Suy giảm thị lực, giống như thính giác, làm hạn chế khả năng tiếp nhận thông tin từ môi trường, dẫn đến giảm kích thích não. Người bị suy giảm thị lực thường gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động hàng ngày, từ đó làm tăng nguy cơ trầm cảm, mất trí nhớ.
Để giảm thiểu nguy cơ, cần phải khám mắt định kỳ, sử dụng kính điều chỉnh và điều trị sớm các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể hay thoái hóa điểm vàng.
Ý kiến bạn đọc (0)