- Bảng chữ cái tiếng Thái là gì?
- Cách đọc bảng phụ âm trong tiếng Thái
- Bảng phụ âm giữa trong tiếng Thái
- Bảng phụ âm cao trong tiếng Thái
- Bảng phụ âm thấp trong tiếng Thái
- Cách học nhanh bảng chữ cái tiếng Thái
- Nghiên cứu từng nhóm phụ âm
- Học theo nhóm có các ký tự giống nhau
- Hướng dẫn phát âm ngày và số trong tiếng Thái
- Hướng dẫn phát âm cách ngày trong 1 tuần
- Hướng dẫn phát âm số
- Một số mẫu câu tiếng Thái thông dụng
- Kinh nghiệm học tiếng Thái trôi chảy nhanh nhất
- Học từ nhiều nguồn khác nhau
- Hãy học những điều cơ bản trước
- Luyện tập hàng ngày
- Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc trên lớp
- Sử dụng ứng dụng và trò chơi di động để học
- Tìm bạn cùng học
- Tham gia cộng đồng học tiếng Thái
Những ai chuẩn bị đi du lịch, công tác, du học ở Thái Lan cần phải học bảng chữ cái tiếng Thái trước tiên. Vì đây chính là kiến thức nền tảng giúp mọi người học tiếng Thái nhanh hơn và giao tiếp như người bản xứ. Để nghe – nói – đọc – viết tiếng Thái trôi chảy các bạn hãy tham khảo bảng chữ cái tiếng Thái trong bài viết sau.
Bảng chữ cái tiếng Thái là gì?
Hệ thống bảng chữ cái tiếng Thái hiện nay bao gồm 44 loại phụ âm, 9 loại nguyên âm và được viết theo 14 cách. Trong số 44 phụ âm của tiếng Thái, có 16 phụ âm không cần thiết phải sử dụng. Vì chỉ có khoảng 28 loại phụ âm cơ bản còn lại là phụ âm ghép. Ngoài ra, trong bảng chữ cái tiếng Thái còn có thêm 4 dấu thanh (mái thô, mái ecd, mái chop-ta-wa, mái tri) cùng với 28 loại nguyên âm và thanh ngang không chứa dấu.
Tiếng Việt và tiếng Thái đều là những ngôn ngữ biệt lập. Nó được hình thành từ việc kết hợp các chữ cái trong bảng chữ cái lại với nhau. Để viết và đọc được tiếng Thái, điều đầu tiên bạn cần làm là ghi nhớ và phát âm chính xác các ký tự trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Thái. Khi bạn đã nhớ và hiểu cách viết và phát âm các ký tự thì việc học tiếng Thái sẽ đơn giản hơn.
Sau đây là bảng chữ cái tiếng Thái chi tiết mà mọi người có thể tham khảo:
Cách đọc bảng phụ âm trong tiếng Thái
Theo quá trình học tiếng Thái, những người mới bắt đầu học bảng chữ cái phải đọc bảng phụ âm trước. Như đã đề cập ở trên, tiếng Thái bao gồm 44 loại phụ âm. Nhưng ngày nay có hai loại phụ âm không còn được sử dụng nữa đó là ฅ và ฃ.
42 loại phụ âm còn lại sẽ được chia thành 3 nhóm chính: phụ âm cao (10), phụ âm trung (9) và phụ âm thấp (23). Mỗi nhóm phụ âm sẽ có cách đọc riêng. Sau đây là bảng chứa các phụ âm trong tiếng Thái với cách đọc và ý nghĩa tương ứng.
Bảng phụ âm giữa trong tiếng Thái
Trong bảng chữ cái tiếng Thái có 9 loại phụ âm như sau:
Thứ tự số | nhân vật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | ก | không ổn | thịt gà |
2 | จ | cho chan | đĩa |
3 | อ | ồ | cái nồi |
4 | ด | chết tiệt | đứa trẻ |
5 | ต | chuyện tào lao | con rùa |
6 | บ | mái nhà | lá cây |
7 | ป | po pla | cá |
8 | ฎ | đo chá-da | mũ dùng để che đầu – chada |
9 | ฏ | đến pa-tac | giáo, lao |
Bảng phụ âm cao trong tiếng Thái
Tiếng Thái bao gồm 10 phụ âm có âm vực cao như sau, khi đọc thành dấu chấm hỏi:
Thứ tự số | nhân vật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | ข | khó | trứng |
2 | ฉ | khuỷu tay sưng tấy | chũm chọe |
3 | ห | Hap | rương, hộp |
4 | ผ | pho phung^ | con ong |
5 | ฝ | rời khỏi | cái nồi, cái nắp |
6 | ส | sửa nó | con hổ |
7 | ศ | sả | túp lều |
8 | ษ | xỉ-xỉ | linh mục |
9 | ถ | thỏ đục lỗ | cái túi |
10 | ฐ | chú thỏ bình tĩnh | bệ, bệ đỡ |
Bảng phụ âm thấp trong tiếng Thái
Bảng chữ cái tiếng Thái bao gồm 23 loại phụ âm thấp như trong bảng sau:
Thứ tự số | nhân vật | Đọc | Nghĩa |
1 | ค | kho khoai tây | trâu |
2 | ท | tho thahan | lính |
3 | ช | nhạt nhẽo | con voi |
4 | ซ | xoxoc^ | xích |
5 | พ | phở phan | khay ở Thái Lan |
6 | ừ | cho người hâm mộ | răng |
7 | น | ngủ đầy đủ | chuột |
8 | ม | má | ngựa |
9 | ง | ngốc nghếch | rắn |
10 | ล | lo lắng | con khỉ |
11 | ว | ôi văn | nhẫn |
12 | ร | Đúng | thuyền |
13 | ย | ôi yak | dạ xoa, khổng lồ |
14 | ฆ | kho | chuông |
15 | ฑ | tho mon-rough | tháng |
16 | ธ | tho thông | lá cờ |
17 | ฒ | vợ ơi^-brau | người già |
18 | ồ | hãy theo dõi | cây |
19 | ณ | quá đầy đủ | nhà sư |
20 | ญ | yo ying | phụ nữ |
21 | ภ | Phô mai Sam-float | thuyền buồm |
22 | ฮ | ho nok-húk | con cú |
23 | ฬ | lo lắng chú-la | diều |
Cách học nhanh bảng chữ cái tiếng Thái
Để thành thạo tiếng Thái, trước tiên bạn phải ghi nhớ và đọc đúng các chữ cái trong tiếng Thái. Việc ghép các ký tự lại với nhau và tạo thành nghĩa đúng là nền tảng để bạn tạo thành nhiều từ tiếng Thái. Dưới đây là hai cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh chóng mà bạn có thể tham khảo:
Nghiên cứu từng nhóm phụ âm
Như đã đề cập ở trên, trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Thái có tổng cộng 44 phụ âm, được chia thành ba nhóm. Đó là phụ âm thấp, phụ âm trung và phụ âm cao. Mỗi nhóm phụ âm này đều có nguyên tắc phát âm riêng. Vì vậy, bạn nên nhớ kỹ những phụ âm nào thuộc nhóm nào. Điều này sẽ giúp bạn phát âm chính xác từng từ trong tiếng Thái. Vì vậy, việc học bảng chữ cái theo từng nhóm phụ âm là điều khá quan trọng đối với người mới học.
Có một bí quyết nhỏ giúp mọi người học thành thạo 3 nhóm phụ âm trong tiếng Thái: bạn nên học thuộc hết 9 loại phụ âm giữa. Sau đó học tới 10 loại phụ âm cao và học tới 23 loại phụ âm thấp.
Học theo nhóm có các ký tự giống nhau
Ngoài việc chia hệ thống bảng chữ cái trong tiếng Thái thành các nhóm phụ âm để học thì còn có một cách nữa giúp bạn ghi nhớ các chữ cái trong tiếng Thái một cách hiệu quả. Tức là chia hệ thống bảng chữ cái thành các nhóm có ký tự khá giống nhau. Vì bảng chữ cái tiếng Thái toàn là chữ tượng hình.
Nếu để ý một chút, bạn sẽ thấy có những chữ cái khá giống nhau về hình thức và cách viết. Vì vậy, chúng ta có thể chia các nhóm chữ cái giống nhau theo bảng 8 nhóm như sau để học:
Số nhóm/Số chữ cái | nhân vật | đặc trưng |
Nhóm 1 (gồm 8 từ) | ก ภ ถ – ฌ ณ ญ – ฎ ฏ | Đầu gà trông giống nhau |
Nhóm 2 (gồm 4 từ) | ข ช ซ ฆ | Móc đôi hoặc móc đơn phía trên khá giống nhau |
Nhóm 3 (gồm 5 từ) | ค ศ ด – ต ฒ | Vòng trong bước vào hoặc bước ra khá giống nhau |
Nhóm 4 (gồm 7 từ) | ง ว ร – จ ฐ – ล ส | Vòng ngoài đá vào hoặc đá ra khá giống nhau |
Nhóm 5 (gồm 3 từ) | ฉ น ม | Có hai móc giống hệt nhau |
Nhóm 6 (gồm 5 từ) | ผ ฝ – พ ฟ – ฬ | Viết như chữ W |
Nhóm 7 (gồm 4 từ) | บ ป ษ ย | Viết như chữ U |
Nhóm 8 (gồm 6 từ) | ท ฑ ธ – ห อ ฮ |
Hướng dẫn phát âm ngày và số trong tiếng Thái
Ngoài bảng chữ cái tiếng Thái, bạn có thể tìm hiểu thêm hướng dẫn phát âm số, ngày tháng trong tiếng Thái như sau:
Hướng dẫn phát âm cách ngày trong 1 tuần
Đây là cách phát âm từng thứ trong một tuần bằng tiếng Thái:
Ngày trong tuần | tiếng Thái | Cách phát âm |
Thứ hai | วันจั๋น = วันจันทร์ | uốn cong |
Thứ ba | วันอังคาร = วันอังคาร | Quăn An Khan |
Thứ Tư | วันปุ้ด = วันพุธ | phút uốn |
Thứ năm | วันพัด = วันพฤหัสบดี | cuộn tròn và phá hủy các hạch bạch huyết |
Thứ sáu | วันสุก = วันศุกร์ | quăn |
Thứ bảy | วันเสาร์ = วันเสาร์ | quăn |
Chủ nhật | วันติ๊ด = วันอาทิตย์ | xoăn và chặt chẽ |
Hướng dẫn phát âm số
Đây là cách phổ biến để phát âm số trong tiếng Thái:
Con số | Cách đọc tiếng Thái |
số 1 | người Nùng |
số 2 | Xong |
Số 3 | Xẩm |
Số 4 | Xi |
Số 5 | Hà |
Số 6 | Hộp |
Số 7 | Chết tiệt |
Số 8 | Thú cưng |
Số 9 | Bị kích thích |
Số 10 | Nhấm nháp |
Số 11 | ừ ừ |
Số 12 | gặp sự cố |
Số 13 | nóng hổi |
Số 14 | Xèo xèo |
Số 15 | Hahaha |
Số 16 | gặp sự cố |
Số 17 | giả mạo |
Số 18 | Plop pip |
Số 19 | tôi đang tức giận |
Số 20 | Zi nhâm nhi |
Số 21 | Zi ssssssss |
Số 22 | Zi xì xụp |
Số 23 | Zi nóng bỏng |
Số 24 | Zi xì xụp |
Số 25 | Zi ssssssssss |
Số 26 | Zi nóng bỏng |
Một số mẫu câu tiếng Thái thông dụng
Sau khi học bảng chữ cái tiếng Thái các bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Thái thông dụng sau:
Câu 1: Chào anh (Nam nói câu này).
→ Xa mọi nơi
Câu 2: Chào Anh – Bà (Nữ nói câu này).
→ Cách xa con lạch
Câu hỏi 3: Hôm nay bạn thế nào?
→ Bạn đang đi đâu?
Câu 4: Cảm ơn bạn, tôi vẫn ổn.
→ Khop-khun-kha, đi chơi đi
Câu hỏi 5: Đó là gì?
→ Nhánh tia?
Câu 6: Mời bạn vào
→ Sơn khẩu!
Câu 7: Ngon quá.
→ À vâng.
Kinh nghiệm học tiếng Thái trôi chảy nhanh nhất
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Thái, đây có thể là một thử thách đối với họ. Nhưng có một số cách bạn có thể áp dụng để học tiếng Thái nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số kinh nghiệm:
Học từ nhiều nguồn khác nhau
Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Thái trực tuyến, video và các tài liệu học tập khác để tiếp cận với nhiều nguồn thông tin khác nhau. Hoặc bạn cũng có thể giải trí bằng cách nghe nhạc, xem phim và thậm chí xem video YouTube có phụ đề tiếng Thái để bổ sung vốn kiến thức hàng ngày.
Hãy học những điều cơ bản trước
Bạn nên bắt đầu bằng việc học các cấu trúc ngôn ngữ thông dụng, bảng chữ cái tiếng Thái và từ vựng cơ bản. Đồng thời, bạn phải hiểu rõ các nguyên âm, phụ âm và cách đọc âm tiết để có thể đọc và phát âm chuẩn xác.
Luyện tập hàng ngày
Trong quá trình học tiếng Thái, hãy cố gắng sử dụng tiếng Thái hàng ngày trong các tình huống thực tế. Khi bạn học được một số từ mới, hãy sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc trên lớp
Các khóa học hoặc lớp học trực tuyến tại các trung tâm ngoại ngữ có thể mang đến cơ hội thực hành và phản hồi từ giáo viên khi bạn học tiếng Thái.
Sử dụng ứng dụng và trò chơi di động để học
Hiện nay có nhiều ứng dụng di động học tiếng Thái miễn phí hoặc trả phí có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các trò chơi học tiếng Thái để giúp bạn học nhanh hơn.
Tìm bạn cùng học
Học tiếng Thái với người khác có thể làm cho quá trình học tập của bạn trở nên thú vị hơn và họ giúp bạn thực hành kỹ năng ngôn ngữ của mình. Các đối tác học tập của bạn sẽ tiếp thêm động lực cho bạn để cải thiện tiếng Thái của mình mỗi ngày.
Tham gia cộng đồng học tiếng Thái
Bạn có thể tham gia các diễn đàn trực tuyến, nhóm học tiếng Thái hoặc các sự kiện cộng đồng để kết nối, học hỏi từ những người học tiếng Thái khác và chia sẻ kinh nghiệm học tập của mình.
Qua bài viết trên mọi người đã học được bảng chữ cái tiếng Thái chi tiết và cách đọc chính xác nhất. Đây là bước đầu tiên giúp bạn bắt đầu học tiếng Thái tốt hơn. Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu những kinh nghiệm học tiếng Thái nêu trên để lập kế hoạch học ngôn ngữ cho mình.
Tham khảo các bài viết liên quan:
- Bảng chữ cái tiếng Nga và cách phát âm chuẩn
- 30 font chữ đẹp, bảng chữ cái đẹp nhất
Ý kiến bạn đọc (0)