- Giới thiệu chung về bảng xếp hạng Antutu Benchmark
- Điểm Antutu là gì và có ý nghĩa gì?
- Các tiêu chí cần quan tâm khi đánh giá các thiết bị
- TOP 100 thiết bị Android và iOS mạnh nhất theo Antutu Benchmark
- Top 30 thiết bị Android và iOS có tổng điểm cao nhất
- Top những thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 1 triệu
- Top thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 800.000
- Top những thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 700.000
- Giải đáp các thắc mắc về bảng xếp hạng điểm Antutu
- Điểm Antutu có chính xác không và nên so sánh như thế nào?
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến điểm số?
- Những cách khác để đánh giá hiệu năng điện thoại
- Tạm kết
Người dùng công nghệ chắc chắn sẽ quan tâm đến hiệu năng và cấu hình điện thoại khi lựa chọn mua và sử dụng. Các rất nhiều cách để đánh giá hiệu suất một máy, một trong số đó là sử dụng điểm Antutu Benchmark. Bằng cách kiểm nghiệm và cho điểm các thiết bị dựa trên các yếu tố thuộc hiệu năng, người dùng sẽ nhận được một bảng xếp hạng các dòng Android và iOS mạnh nhất. Đây là một trong những bảng xếp hạng được giới chuyên môn quan tâm hàng năm và luôn được cập nhật mới. Vậy TOP 100 thiết bị smartphone mạnh nhất tính đến năm 2024 sẽ thuộc về những cái tên nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau của Thác Trầm Hương Mobile nhé!
Giới thiệu chung về bảng xếp hạng Antutu Benchmark
Hiệu năng máy là một yếu tố rất quan trọng quyết định đến trải nghiệm người dùng của mỗi thiết bị. Tùy thuộc vào bộ xử lý, RAM và bộ nhớ trong được tích hợp mà mỗi dòng điện thoại sẽ cung cấp hiệu năng khác nhau. Nếu máy có hiệu suất hoạt động càng mạnh, trải nghiệm của bạn sẽ càng được hoàn thiện khi có thể thoải mái đa nhiệm với tốc độ nhanh cùng các thao tác mượt mà. Vậy làm thế nào để biết một thiết bị có điểm hiệu năng ra sao và mạnh hay yếu hơn các dòng khác? Benchmark đã giải đáp thắc mắc này bằng cách phát triển một hệ thống đánh giá để đưa ra điểm hiệu năng tổng thể cho Android và iOS.
Điểm Antutu là gì và có ý nghĩa gì?
Được ra đời và phát triển bởi Benchmark, điểm Antutu được biết tới là số điểm được sử dụng để đánh giá hiệu năng tổng thể của điện thoại thông minh và máy tính bảng, áp dụng được cho cả thiết bị Android và iOS. Để có được số điểm chính xác nhất, một thiết bị smartphone hoặc tablet phải trải qua quá trình đánh giá chuyên sâu các yếu tố như CPU, GPU, bộ nhớ, RAM, UX… với các tiêu chí được thiết lập sẵn. Vì vậy, số điểm này được rất nhiều chuyên gia, nhà sản xuất và người tiêu dùng tin tưởng và sử dụng với mục đích tham khảo, đánh giá các sản phẩm công nghệ hiện nay.
Với chức năng cung cấp số điểm hiệu năng tổng thể cho một thiết bị, điểm Antutu sẽ cho người dùng biết mức hiệu suất hoạt động của máy, điểm càng cao thì cấu hình càng mạnh mẽ. Từ đó, người dùng có thể so sánh các dòng điện thoại với nhau một cách dễ dàng. Đây cũng là một trong những động lực để nhà sản xuất trong việc tối ưu hóa hiệu năng của điện thoại.
Tuy nhiên, người dùng cũng cần lưu ý rằng số điểm này chỉ mang tính chất tham khảo, và không nên quá lạm dụng khi Antutu không thể đánh giá chính xác hiệu năng thực tế của điện thoại trong mọi trường hợp. Bên cạnh đó, điểm số có thể thay đổi tùy theo phiên bản phần mềm, khu vực, điều kiện kiểm tra và không phản ánh đầy đủ trải nghiệm người dùng thực tế.
Các tiêu chí cần quan tâm khi đánh giá các thiết bị
Benchmark không đánh giá hiệu năng các thiết bị một cách ngẫu nhiên mà đã xây dựng một vài tiêu chí cụ thể để quá trình cho điểm đảm bảo chất lượng đồng đều và khách quan nhất. Một số yếu tố quan trọng cần được kiểm tra để cho điểm Antutu cho các thiết bị bao gồm CPU, GPU, MEM và UX. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp mà nhà kiểm định còn có thể cung cấp thêm những loại bài kiểm tra khác như kiểm tra pin, kiểm tra lưu trữ, kiểm tra màn hình,…
Sau khi đánh giá từng loại điểm trên, tổng số điểm hiệu năng của thiết bị sẽ bằng tổng tất cả điểm số của các tiêu chí cộng lại. Cụ thể, các điểm số sẽ được giải thích như sau:
- CPU: Điểm số đánh giá khả năng xử lý dữ liệu của chip điện thoại. Các bài kiểm tra chuyên sâu sẽ được áp dụng để đánh giá hiệu năng CPU khi thực hiện các tác vụ như tính toán nguyên số, giải mã video và xử lý hình ảnh.
- GPU: Điểm số Antutu đánh giá khả năng xử lý đồ họa của chip điện thoại. Ở đây, Benchmark sẽ sử dụng các bài kiểm tra 3D để đánh giá hiệu năng GPU khi chơi game và hiển thị các ứng dụng đồ họa.
- MEM: Điểm số thể hiện tốc độ truy cập bộ nhớ RAM và bộ nhớ trong. Các bài kiểm tra sẽ được thực hiện để đánh giá tốc độ đọc/ghi dữ liệu của bộ nhớ RAM và bộ nhớ trong.
- UX (Trải nghiệm người dùng): Điểm số thể hiện khả năng phản hồi của giao diện người dùng và các ứng dụng khi thực hiện các tác vụ.
TOP 100 thiết bị Android và iOS mạnh nhất theo Antutu Benchmark
Dựa trên các tiêu chí kể trên, Benchmark đã công bố top 100 thiết bị Android và iOS có hiệu năng mạnh mẽ nhất tính đến đầu năm 2024. Mỗi thiết bị đều được đo lường và kiểm định trên 4 chỉ số chính là CPU, GPU, MEM và UX. Từ đó suy ra tổng điểm là tổng điểm của những tiêu chí đó cộng lại. Người dùng có thể xem xếp hạng dựa vào cột STT và tổng điểm trong cột cuối cùng. Thứ hạng được xếp theo thứ tự từ cao điểm nhất đến thấp điểm nhất trong top 100.
Top 30 thiết bị Android và iOS có tổng điểm cao nhất
STT | Tên thiết bị | Chipset | Tổng điểm Antutu |
1 | iPad Pro 6 | Apple M2 | 2.232.338 |
2 | iQOO 12 | Snapdragon 8 Gen 3 | 2.086.638 |
3 | iPad Pro 4 | Apple M2 | 2.058.240 |
4 | iPad Pro 5 | Apple M1 | 1.848.493 |
5 | iPad Pro 3 | Apple M1 | 1.822.990 |
6 | iPad Air 5 | Apple M1 | 1.750.336 |
7 | Mi 13 | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.559.604 |
8 | iPhone 15 Pro | Apple A17 Pro | 1.558.415 |
9 | Galaxy S23 Ultra | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.551.689 |
10 | Galaxy S23+ | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.551.358 |
11 | iPhone 15 Pro Max | Apple A17 Pro | 1.546.274 |
12 | nubia Z50 | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.542.570 |
13 | Galaxy S23 | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.518.165 |
14 | Mi 13T Pro | Dimensity 9200+ | 1.507.811 |
15 | OnePlus 11 | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.473.552 |
16 | iPhone 14 Pro | Apple A16 Bionic | 1.468.987 |
17 | iPhone 14 Pro Max | Snapdragon 8 Gen 2 | 1.467.539 |
18 | iPhone 15 Plus | Apple A16 Bionic | 1.407.757 |
19 | iPhone 15 | Apple A16 Bionic | 1.397.699 |
20 | HONOR Magic5 | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.373.930 |
21 | iPhone 13 Pro Max | Apple A15 Bionic | 1.342.509 |
22 | iPhone 13 Pro | 1.336.593 | |
23 | iPhone 14 Plus | 1.331.802 | |
24 | iPhone 14 | 1.319.114 | |
25 | Poco F5 Pro | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.314.761 |
26 | Mi 12T Pro | 1.309.380 | |
27 | iQOO Neo7 Pro | 1.301.961 | |
28 | Redmi K60 | 1.300.000 | |
29 | realme GT Neo5 | 1.292.736 | |
30 | realme GT3 240W | 1.284.927 |
Top những thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 1 triệu
STT | Tên thiết bị | Chipset | Tổng điểm Antutu |
31 | iPad mini 6 | Apple A15 Bionic | 1.280.172 |
32 | iPhone 13 | Apple A15 Bionic | 1.268.488 |
33 | iPhone 13 mini | Apple A15 Bionic | 1.267.374 |
34 | iPad Pro 4 | Apple M2 | 1.201.979 |
35 | iPad Pro 3 | Apple M1 | 1.198.592 |
36 | Mi 12 Pro | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.196.757 |
37 | iPad Pro 2 | Apple A12 Bionic | 1.193.097 |
38 | realme GT Neo5 SE | Snapdragon 7+ Gen 2 | 1.184.497 |
39 | Poco F4 GT | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.177.842 |
40 | Mi 12 | Snapdragon 8 Gen 1 | 1.163.891 |
41 | Google Pixel 8 Pro | Tensor G3 | 1.161.332 |
42 | Galaxy S23 FE | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.158.584 |
43 | OnePlus 11R 5G | Snapdragon 8+ Gen 1 | 1.157.112 |
44 | iPhone 12 Pro Max | Apple A14 Bionic | 1.144.771 |
45 | iPhone SE3 | Apple A15 Bionic | 1.136.789 |
46 | iPad Pro | Apple A14 Bionic | 1.133.674 |
47 | Poco F5 | Snapdragon 7+ Gen 2 | 1.131.237 |
48 | Redmi Note 12 Turbo | Snapdragon 7+ Gen 2 | 1.128.470 |
49 | realme GT2 Pro | Snapdragon 8 Gen 1 | 1.117.034 |
50 | iPad Air 4 | Apple A14 Bionic | 1.108.525 |
51 | iPhone 12 | Apple A14 Bionic | 1.104.118 |
52 | iPhone 12 Pro | Apple A14 Bionic | 1.103.172 |
53 | iPhone 12 mini | Apple A14 Bionic | 1.087.959 |
54 | Google Pixel 8 | Tensor G3 | 1.083.601 |
55 | iPad 10 | Apple A14 Bionic | 1.081.877 |
56 | Galaxy S22 5G | Snapdragon 8 Gen 1 | 1.051.260 |
57 | Galaxy S22 Ultra 5G | Snapdragon 8 Gen 1 | 1.050.178 |
Top thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 800.000
STT | Tên thiết bị | Chipset | Tổng điểm Antutu |
58 | iPad 9 (3GB RAM) | Apple A13 Bionic | 990.575 |
59 | OnePlus Nord 3 5G | MediaTek 9000 | 963.974 |
60 | iPhone 11 Pro Max | Apple A13 Bionic | 928.669 |
61 | iQOO Neo7 | Mediatek 8200 | 928.027 |
62 | iPhone 11 Pro | Apple A13 Bionic | 913.466 |
63 | Mi 13T | MediaTek Dimensity 8200 | 903.919 |
64 | Google Pixel 7 | Tensor G2 | 900.760 |
65 | Google Pixel 7 Pro | Tensor G2 | 898.030 |
66 | Google Pixel 7a | Tensor G2 | 889.034 |
67 | realme GT Neo 3 | Mediatek 8100 | 876.560 |
68 | Mi 11T Pro | Snapdragon 888 | 867.248 |
69 | Redmi K50i | Dimensity 8100 | 866.514 |
70 | Google Pixel 6a | Tensor | 859.990 |
71 | iPhone 11 | Apple A13 | 848.848 |
72 | Mi 12T | Dimensity 8100 | 844.044 |
73 | Poco F3 | Snapdragon 870 | 837.503 |
74 | Mi 11X | Snapdragon 870 | 835.041 |
75 | Poco F4 | Snapdragon 870 | 833.882 |
76 | Poco X4 GT | Dimensity 8100 | 826.292 |
77 | Google Pixel 6 | Tensor | 820.984 |
78 | realme GT Neo2 | Snapdragon 870 | 812.193 |
79 | Google Pixel 6 Pro | Tensor | 805.806 |
80 | Mi Pad 6 | Snapdragon 870 | 803.856 |
81 | iQOO Neo6 | Snapdragon 870 | 803.147 |
82 | iPad Air 3 | Apple A12 Bionic | 802.555 |
Top những thiết bị Android và iOS có tổng điểm trên 700.000
STT | Tên thiết bị | Chipset | Tổng điểm Antutu |
83 | Galaxy S21 FE 5G | Snapdragon 888 | 799.717 |
84 | Mi 11T 5G | Dimensity 1200 | 769.220 |
85 | Tecno Camon 20 Pro 5G | Dimensity 8050 | 758.864 |
86 | iPad mini 5 | Apple A12 Bionic | 758.382 |
87 | Infinix GT 10 Pro | Dimensity 8050 | 755.575 |
88 | Mi 10T Pro 5G | Snapdragon 865 | 753.411 |
89 | Galaxy S20 FE 5G | Snapdragon 865 | 750.140 |
90 | iPhone SE2 | Apple A13 Bionic | 749.408 |
91 | Galaxy S20 FE 4G | Snapdragon 865 | 747.385 |
92 | Motorola Edge 40 | Dimensity 8020 | 744.841 |
93 | Galaxy S21 Ultra 5G | Exynos 2100 | 744.835 |
94 | iPad 8 | Apple A12 Bionic | 739.702 |
95 | Poco X3 GT | Dimensity 1100 | 729.811 |
96 | Infinix Zero 30 5G | Dimensity 8020 | 726.683 |
97 | LG V60 ThinQ 5G | Snapdragon 865 | 724.716 |
98 | vivo T2 Pro 5G | Dimensity 7200 | 716.545 |
99 | Galaxy S21 5G | Exynos 2100 | 715.197 |
100 | iQOO Z7 Pro 5G | Dimensity 7200 | 713.303 |
Giải đáp các thắc mắc về bảng xếp hạng điểm Antutu
Dù đã quen thuộc với giới chuyên gia và một vài người dùng lâu năm hay các cộng đồng yêu thích công nghệ nhưng chắc hẳn bảng xếp hạng hiệu năng này đến từ Benchmark sẽ còn lạ lẫm với nhiều người sử dụng. Vì vậy, không ít các câu hỏi đã được đặt ra liên quan đến số điểm và bảng xếp hạng này. Để giúp người dùng có thể hiểu đúng và đủ về cách xem điểm và so sánh giữa các thiết bị, phần nội dung sau sẽ giải đáp một số thắc mắc thường gặp.
Điểm Antutu có chính xác không và nên so sánh như thế nào?
Như đã đề cập trong phần đầu bài viết, do quá trình đánh giá có thể chịu tác động bởi một số yếu tố chủ quan và khách quan nên điểm số hiệu năng này không hoàn toàn đúng tuyệt đối. Điểm đánh giá hiệu năng này của Benchmark chỉ mang tính chất tham khảo, không thể đánh giá chính xác hiệu năng thực tế của điện thoại trong mọi trường hợp. Vì vậy, người dùng cũng không nên quá lạm dụng vào bảng xếp hạng được công bố mà đưa ra đánh giá rằng liệu điện thoại nào sẽ mạnh hơn điện thoại nào.
Tuy nhiên, bạn vẫn hoàn toàn có thể dựa vào đó để biết được hiệu năng của mỗi dòng máy ra sao khi các bài kiểm tra đã được thiết lập đạt chuẩn và chuyên sâu. Nếu sử dụng điểm số này để so sánh, tốt nhất bạn nên so sánh các thiết bị có cùng phiên bản phần mềm, được kiểm tra trong cùng điều kiện và sử dụng cùng phiên bản Antutu Benchmark.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến điểm số?
Một vài yếu tố có thể tác động đến quá trình đánh giá điểm hiệu năng này của Benchmark. Đây cũng là lý do gây nên sai số và tính tương đối khi xếp hạng các thiết bị dựa trên điểm. Các yếu tố ảnh hưởng có thể bao gồm:
- Phiên bản phần mềm: Các phiên bản phần mềm mới hơn có thể tối ưu hóa hiệu năng của điện thoại, dẫn đến điểm cao hơn.
- Khu vực: Điểm Antutu có thể khác nhau tùy theo khu vực do các yếu tố như mạng và hạ tầng.
- Điều kiện kiểm tra: Nhiệt độ, mức pin và các ứng dụng đang chạy trong nền.
- Cách sử dụng ứng dụng: Một số người dùng có thể sử dụng các thủ thuật để tăng điểm, nhưng điều này không phản ánh hiệu năng thực tế của điện thoại.
Những cách khác để đánh giá hiệu năng điện thoại
Ngoài điểm Antutu, bạn có thể sử dụng các cách sau để đánh giá hiệu năng điện thoại:
- Đánh giá thực tế: Sử dụng điện thoại để thực hiện các tác vụ mà bạn thường làm và xem hiệu năng hoạt động của nó như thế nào.
- Đọc các bài đánh giá: Đọc các bài đánh giá của chuyên gia và người dùng về hiệu năng của điện thoại.
- So sánh thông số kỹ thuật: So sánh thông số kỹ thuật của CPU, GPU, bộ nhớ và các thành phần khác của điện thoại.
Tạm kết
Có thể thấy, điểm Antutu là một công cụ hữu ích và đáng tin tưởng để đánh giá hiệu năng các thiết bị Android và iOS hiện nay. Dựa vào bảng xếp hạng này của Benchmark, người dùng có thể so sánh được một cách tương đối sức mạnh giữa các dòng điện thoại để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Ngoài ra, đây cũng là động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường công nghệ khi nhà sản xuất có cơ sở để cải tiến và tối ưu hóa hiệu năng cho các thế hệ sản phẩm mới. Bài viết đã cung cấp cho người dùng top 100 thiết bị Android, iOS có hiệu năng mạnh nhất với bảng xếp hạng của Benchmark. Đừng quên theo dõi Thác Trầm Hương Mobile để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích.
Xem thêm:
- 5+ điện thoại giá rẻ trên dưới 2 triệu cấu hình mạnh mới nhất
- TOP 10 điện thoại Android mạnh nhất hiện nay: Snapdragon một tay che trời
Ý kiến bạn đọc (0)