- Chỉ số giá sản xuất – PPI là gì?
- Chỉ số PPI được chia làm mấy loại?
- Phân loại cấp ngành
- Phân loại hàng hóa
- Nhu cầu cuối cùng – Nhu cầu trung gian
- Làm thế nào để xác định chỉ số PPI?
- Chỉ số giá sản xuất được tính như thế nào?
- Tầm quan trọng của chỉ số PPI là gì?
- PPI có thể chỉ ra lạm phát giá sắp tới cho người tiêu dùng
- PPI cũng đo lường giảm phát
- PPI chỉ ra nguyên nhân CPI thay đổi
- Mối quan hệ giữa CPI và PPI là gì?
- Điểm khác biệt đầu tiên là hàng hóa, dịch vụ mục tiêu
- Một sự khác biệt cơ bản khác là những gì được đưa vào chỉ mục
- Các chỉ số này cũng được sử dụng khác nhau
- Những câu hỏi thường gặp về PPI là gì
- PPI cao có nghĩa là lạm phát cao?
- PPI mạnh là gì?
- PPI có thường cao hơn CPI không?
- Kết luận
Khi lãi suất leo thang và một số quốc gia phải đối mặt với lạm phát, các cơ quan chính phủ đã nghĩ ra một số chỉ số để theo dõi tình hình. Cụ thể đó là Chỉ số giá sản xuất (PPI) và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Vì thế PPI là gì? Đây không chỉ là chỉ số để theo dõi lạm phát mà còn là thước đo sức khỏe của toàn bộ nền kinh tế từ góc độ của các nhà sản xuất và bán buôn.
Chỉ số giá sản xuất – PPI là gì?
Nếu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường là thước đo lạm phát được biết đến nhiều nhất và được sử dụng nhiều nhất để đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa và dịch vụ theo quan điểm của người tiêu dùng. Vâng, chỉ số giá sản xuất (PPI) thường bị bỏ qua và ít được biết đến, mặc dù chỉ số này cũng có thể được sử dụng để đánh giá tốc độ thay đổi giá.
Chỉ số PPI có thể được hiểu là thước đo lạm phát bán buôn. Đây là chỉ số có được thông qua sự kết hợp của các chỉ số do Cục Thống kê Lao động (BLS) ban hành để đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ sản xuất trong nước. Nói cách khác, PPI theo dõi lạm phát từ góc độ của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chứ không phải từ góc độ của người tiêu dùng.
PPI có phần giống với CPI, ngoại trừ việc nó xem xét việc tăng giá từ góc độ của nhà sản xuất hơn là người tiêu dùng. Trong khi CPI xem xét mức giá cuối cùng mà người tiêu dùng nhận được thì PPI lùi lại một bước và xác định sự thay đổi trong giá đầu ra mà nhà sản xuất phải đối mặt. Sự khác biệt giữa hai mức giá dựa trên các yếu tố như thuế doanh thu và mức tăng giá khi sản phẩm di chuyển qua các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng.
Chỉ số PPI được chia làm mấy loại?
Việc xác định PPI nhằm mục đích theo dõi giá của tất cả sản phẩm đầu ra từ các nhà sản xuất. Điều này bao gồm hàng hóa và dịch vụ được các nhà sản xuất khác mua, bán trực tiếp cho người tiêu dùng và xuất khẩu cho người mua quốc tế.
Phân loại cấp ngành
PPI bao gồm các chỉ số giá sản xuất nhận được trong từng danh mục của hơn 500 ngành dựa trên sản lượng bán ra ngoài ngành. Các danh mục này tương thích với các danh mục được sử dụng trong các bản phát hành khác để báo cáo dữ liệu cấp ngành về sản xuất, việc làm, thu nhập và năng suất.
Phân loại hàng hóa
Việc phân loại hàng hóa không tính đến ngành sản xuất để nhóm sản lượng dựa trên tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ. Báo cáo PPI công bố hơn 3.800 chỉ số giá hàng hóa và khoảng 900 chỉ số giá dịch vụ.
Nhu cầu cuối cùng – Nhu cầu trung gian
Chỉ số cầu trung gian đầu tiên sử dụng chỉ số hàng hóa được sắp xếp theo sản phẩm để đo lường giá sản xuất dựa trên nhận dạng kinh tế của người mua và liệu hàng hóa được bán có cần chế biến thêm hay không.
Ngoài PPI chung, khoảng 10.000 PPI riêng lẻ được xuất bản hàng tháng, bao gồm các mặt hàng trong các lĩnh vực sản xuất như khai thác, sản xuất, nông nghiệp, lâm nghiệp, khí đốt tự nhiên, điện và xây dựng. Nó cũng bao gồm các dịch vụ được cung cấp trong các ngành công nghiệp như thương mại, vận tải, kho bãi, tài chính, chăm sóc sức khỏe và các lĩnh vực dịch vụ khác.
Chúng được công bố có hoặc không có điều chỉnh theo mùa và được chia thành ba loại: phân loại ngành, phân loại hàng hóa và nhu cầu sơ cấp – nhu cầu trung gian. Báo cáo PPI công bố hơn 600 chỉ số FD-ID. Sau đó, các chỉ số nhu cầu cuối cùng, khác với các chỉ số nhu cầu trung gian, được sử dụng để tạo ra số PPI tổng quát, phản ánh PPI cho nhu cầu cuối cùng.
Làm thế nào để xác định chỉ số PPI?
Có ba thước đo cơ bản để xác định PPI dựa trên các công đoạn chế biến khác nhau: Hàng thô, hàng trung gian và hàng thành phẩm.
- Hàng hóa thô, được đo bằng chỉ số hàng hóa PPI, phản ánh chi phí thay đổi của các yếu tố đầu vào như quặng sắt, phế liệu nhôm, đậu nành và lúa mì.
- Giai đoạn xử lý PPI theo dõi sự thay đổi giá của hàng hóa trong các giai đoạn sản xuất trung gian. Trong chỉ số này bao gồm các sản phẩm như đường tinh luyện, da, giấy và các hóa chất cơ bản.
- PPI cốt lõi đề cập đến chỉ số thành phẩm và thường là những gì các nhà kinh tế đề cập đến khi tham chiếu chỉ số giá sản xuất. Giày dép, xà phòng, lốp xe và đồ nội thất nằm trong số các mặt hàng có trong PPI cốt lõi.
PPI cũng có thể được chia thành các loại thước đo đầu vào và đầu ra chung, phản ánh tốc độ thay đổi giá khi người tiêu dùng mua và bán sản phẩm của họ.
Khi tính toán PPI cốt lõi, các mặt hàng dễ biến động như giá năng lượng và thực phẩm sẽ bị loại khỏi phép tính cốt lõi. Mặc dù những thiếu sót này làm giảm độ chính xác tổng thể của chỉ số, nhưng giá của chúng lại bị ảnh hưởng lớn bởi sự mất cân đối cung cầu tạm thời khiến chỉ số khó so sánh về lâu dài.
Chỉ số giá sản xuất được tính như thế nào?
BLS tính toán PPI dựa trên mức trung bình có trọng số của giá hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ngày hôm nay so với giá của cùng hàng hóa và dịch vụ đó được sản xuất trong năm cơ sở. Tỷ lệ này được nhân với 100 để đưa ra con số PPI cho hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể đó trong khoảng thời gian đó.
Quá trình này được lặp lại đối với mọi hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại Hoa Kỳ và được BLS theo dõi, so sánh sự thay đổi giá cả trên nhiều lĩnh vực của nền kinh tế.
Sau khi so sánh sự thay đổi giá với năm 1982, năm được coi là năm cơ sở cho chỉ số (giá trị = 100), giá trị tổng thể của PPI được tính bằng giá trị trung bình của chỉ số. cân nặng. Trọng số được xác định theo tầm quan trọng tương đối của các thành phần theo tỷ lệ của chúng trong tổng sản lượng quốc gia.
Tầm quan trọng của chỉ số PPI là gì?
Không phải tự nhiên mà mọi người đặt ra vấn đề và PPI là một chỉ số được tạo ra cho các mục đích quan trọng khác nhau. Người ta có thể theo dõi, tính toán chỉ số này để dự đoán nhiều vấn đề quan trọng của nền kinh tế.
PPI có thể chỉ ra lạm phát giá sắp tới cho người tiêu dùng
Lạm phát có lẽ là chỉ số được theo dõi nhiều thứ hai sau dữ liệu thất nghiệp, vì nó giúp các nhà đầu tư xác định hướng đi tương lai của chính sách tiền tệ. PPI được sử dụng để đo lường lạm phát của nhà sản xuất hoặc mức tăng PPI theo thời gian.
Bằng cách theo dõi sự thay đổi giá từ nguyên liệu thô đến thành phẩm rồi phân phối, PPI có thể chỉ ra lạm phát giá sắp tới cho người tiêu dùng. Nhà sản xuất có thể chuyển những chi phí này sang người tiêu dùng thông qua mức giá cao hơn nếu họ phải đối mặt với chi phí cao hơn. Do đó, sự gia tăng PPI có thể là dấu hiệu hàng đầu cho thấy sự gia tăng CPI.
PPI cũng đo lường giảm phát
PPI cũng đo lường giảm phát – khi mức giá trung bình trong nền kinh tế đang giảm – theo cách tương tự như cách đo lường lạm phát.
Khi PPI giảm từ giai đoạn này sang giai đoạn tiếp theo, điều đó có nghĩa là, tính trung bình, nhà sản xuất được trả ít hơn cho sản phẩm họ sản xuất. Điều này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu hàng hóa và dịch vụ giảm, nguồn cung tăng hoặc cải tiến công nghệ hoặc năng suất giúp giảm chi phí sản xuất. Giảm phát ít phổ biến hơn lạm phát trong nền kinh tế hiện đại.
PPI chỉ ra nguyên nhân CPI thay đổi
Hơn nữa, PPI thể hiện bức tranh lạm phát từ một góc độ khác với CPI. Mặc dù những thay đổi về giá tiêu dùng là quan trọng đối với người tiêu dùng, nhưng việc theo dõi PPI cho phép người ta xác định nguyên nhân gây ra những thay đổi trong CPI.
Ví dụ: nếu CPI tăng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với PPI, tình huống như vậy có thể chỉ ra rằng các yếu tố khác ngoài lạm phát có thể khiến các nhà bán lẻ tăng giá. Tuy nhiên, nếu CPI và PPI tăng cùng lúc, các nhà bán lẻ có thể đang cố gắng duy trì tỷ suất lợi nhuận hoạt động của mình.
Mối quan hệ giữa CPI và PPI là gì?
Có sự khác biệt cơ bản giữa CPI và PPI. Những khác biệt này tồn tại bởi vì các chỉ số này nhằm mục đích thể hiện các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh tế. PPI thường được sử dụng để tính toán mức tăng trưởng thực tế bằng cách điều chỉnh các nguồn doanh thu tăng cao và CPI thường được áp dụng để tính toán những thay đổi trong chi phí sinh hoạt bằng cách điều chỉnh các nguồn thu nhập và chi phí tăng cao. phí.
Điểm khác biệt đầu tiên là hàng hóa, dịch vụ mục tiêu
PPI tập trung vào mức giá mà nhà sản xuất nhận được. Chỉ số này rất rộng vì nó bao gồm hàng hóa và dịch vụ trong toàn bộ chuỗi sản xuất, bao gồm nguyên liệu thô, sản xuất trung gian và bán lẻ.
Ngược lại, CPI nhắm đến mức giá mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ cố định. Đáng chú ý, CPI bao gồm nhập khẩu và chi tiêu tiêu dùng ở thành thị như tiền thuê nhà và các mặt hàng chịu thuế, trong khi PPI thì không.
Một sự khác biệt cơ bản khác là những gì được đưa vào chỉ mục
Đối với PPI, thuế bán hàng không được tính vào thước đo lợi nhuận của nhà sản xuất vì số tiền đó không mang lại lợi ích trực tiếp cho nhà sản xuất.
Ngược lại, CPI bao gồm thuế bán hàng vì yếu tố này tác động trực tiếp đến người tiêu dùng, những người phải trả nhiều tiền hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
Các chỉ số này cũng được sử dụng khác nhau
CPI chủ yếu điều chỉnh dòng thu nhập và chi tiêu theo những thay đổi trong chi phí sinh hoạt, trong khi PPI đo lường mức tăng trưởng sản lượng thực tế.
Một cách khác để giải thích là CPI chủ yếu theo dõi lạm phát tác động như thế nào đến giá tiêu dùng ở cấp độ bán lẻ, trong khi PPI theo dõi lạm phát tác động đến giá như thế nào trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ ban đầu. cái đầu.
Những câu hỏi thường gặp về PPI là gì
Vì là chỉ số ít được biết đến nên vẫn còn rất nhiều thông tin mà chúng ta chưa tiếp cận và hiểu rõ về PPI. Và sau đây là một số câu hỏi bổ sung nhằm cung cấp cho độc giả thêm những thông tin hữu ích về chỉ số này.
PPI cao có nghĩa là lạm phát cao?
PPI cao hơn có thể báo hiệu lạm phát cao hơn, vì mức giá mà nhà sản xuất nhận được thường định hình mức giá mà người tiêu dùng phải trả. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, phần lớn là do CPI không chỉ phản ánh hàng hóa và dịch vụ trong nước mà còn cả hàng nhập khẩu. Nếu giá trong nước tăng nhưng giá nhập khẩu giảm thì CPI có thể không tăng với tốc độ như PPI.
PPI mạnh là gì?
Việc xác định một PPI “mạnh” không phải là một quá trình đơn giản vì nó phụ thuộc vào bối cảnh và điều kiện kinh tế tại thời điểm đó.
Nhìn chung, dữ liệu PPI cho thấy mức tăng giá sản xuất vừa phải và ổn định theo thời gian, không có sự bất thường hoặc thay đổi đột ngột nào có thể dẫn đến lạm phát hoặc giảm phát cao.
PPI có thường cao hơn CPI không?
Đúng vậy, PPI thường cao hơn CPI. Một phần vì PPI đo lường một “rổ” chi phí khác với CPI. Một phần cũng là do khi chi phí kinh doanh tăng lên, họ không phải lúc nào cũng chuyển ngay những chi phí đó sang người tiêu dùng. Ngoài ra, PPI chủ yếu đo lường hàng hóa, trong khi CPI đo lường cả hàng hóa và dịch vụ.
Kết luận
Vì thế PPI là gì?? Đây là chỉ số dùng để đo lường sự thay đổi trung bình trong giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ sản xuất trong nước theo thời gian. Và đây là chỉ số quan trọng để đo lường lạm phát của một quốc gia và có liên quan chặt chẽ với chỉ số CPI.
Xem thêm:
- Mẫu là gì? Các hình thức lấy mẫu phổ biến
- Danh sách đóng gói là gì? Những điều cần chú ý khi lập danh sách đóng gói
Ý kiến bạn đọc (0)