1. Giá trị dinh dưỡng của nho xanh và nho đỏ
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), 100 g nho xanh không hạt chứa khoảng: Nước: 79,9 g, Năng lượng: 80 calo, Nitơ: 0,14 g, Protein: 0,9 g, Chất béo: 0,23 g, Carbohydrate: 18,6 g, Đường: 16,1 g, Canxi: 10 mg, Sắt: 0,2 mg, Magiê: 7,1 mg, Phốt pho: 22 mg, Kali: 218 mg, Natri: 3 mg, Vitamin C: 3 mg.
Nho xanh và nho đỏ không có nhiều khác biệt về thành phần dinh dưỡng.
100 g nho đỏ không hạt chứa khoảng: Nước: 78,2 g, Năng lượng: 86 calo, Nitơ: 0,15 g, Protein: 0,91 g, Chất béo: 0,16 g, Carbohydrate: 20,2 g, Đường: 17,3 g, Canxi: 10 mg, Sắt : 0,16 mg, Magiê: 8,6 mg, Phốt pho: 25 mg, Kali: 229 mg, Natri: 7 mg, Vitamin C: 3,3 mg.
So sánh thành phần dinh dưỡng, về cơ bản không có sự khác biệt về giá trị dinh dưỡng giữa nho xanh và nho đỏ. Xét về hàm lượng vitamin và khoáng chất, nho đỏ chứa lượng sắt, magie, phốt pho và vitamin C cao hơn một chút so với nho xanh.
2. Nho đỏ giàu chất chống oxy hóa hơn
Tất cả các màu nho đều chứa polyphenol, được tìm thấy trong vỏ, thịt và hạt nho. Polyphenol thúc đẩy hoạt động chống oxy hóa và các nghiên cứu cho thấy chúng có lợi cho sức khỏe như hỗ trợ sức khỏe tim mạch và lão hóa khỏe mạnh. Về hương vị, nho đỏ có xu hướng ngọt hơn nho xanh.
Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là hàm lượng chất chống oxy hóa trong nho đỏ cao hơn nho xanh. Theo Hiệp hội Nho Úc (ATGA), cả nho đỏ và nho xanh đều chứa chất resveratrol polyphenol kỳ diệu nhưng nho đỏ, đặc biệt là vỏ nho đỏ, chứa nhiều resveratrol hơn.
Resveratrol là một hợp chất được tìm thấy có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ tim mạch, bảo vệ thần kinh và chống ung thư.
Resveratrol được tìm thấy trong vỏ nho và có nhiều trong rượu vang đỏ. Rượu vang trắng được làm từ nho đã gọt vỏ, còn rượu vang đỏ được làm từ vỏ nho. Đây là lý do tại sao rượu vang đỏ có resveratrol còn rượu vang trắng thì không.
Resveratrol cũng giúp tăng lưu lượng máu đến não và có thể tăng hiệu suất nhận thức, loại bỏ mảng bám và các gốc tự do ảnh hưởng đến não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều nho cũng có thể giúp bảo vệ chống lại sự suy giảm chuyển hóa não ở các vùng não liên quan đến bệnh Alzheimer.
Trong khi nho xanh có hầu hết polyphenol ở dạng flavanol thì nho đỏ có hầu hết polyphenol ở dạng anthocyanin. Anthocyanin là sắc tố tạo nên màu đỏ cho nho. Chúng có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn và giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và ung thư.
Anthocyanin có nguồn gốc từ vỏ nho cũng được sử dụng làm phụ gia thực phẩm trong mứt và đồ uống.
Nho đỏ có hàm lượng chất chống oxy hóa cao hơn.
3. Nên ăn nho đỏ tươi hay khô?
Nho đỏ là loại trái cây đa năng, có thể ăn tươi hoặc khô, nhưng có sự khác biệt về mặt dinh dưỡng giữa nho tươi và nho khô. Vì vậy, chúng ta cần cân nhắc lựa chọn theo sở thích và tốt nhất cho sức khỏe của mình.
Nho đỏ tươi có hàm lượng nước cao, khoảng 80% là nước, có vị thanh mát, ăn ngon và bổ sung nước cho cơ thể. Trong khi sấy nho đỏ đã làm giảm đáng kể hàm lượng nước nhưng vẫn giữ được lượng đường đậm đặc và chất dinh dưỡng. Nho khô thường chỉ chứa khoảng 15% nước và chứa nhiều năng lượng hơn.
Nho tươi chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Chúng là nguồn cung cấp vitamin C, vitamin K, kali và nhiều hợp chất thực vật có lợi. Trong khi nho được sấy khô, ngoài một số chất dinh dưỡng như chất xơ và chất chống oxy hóa còn nguyên vẹn, các vitamin tan trong nước khác như vitamin C có thể giảm nhẹ trong quá trình sấy khô.
Về hàm lượng đường, nho tươi chứa đường tự nhiên, chủ yếu là fructose và glucose, tạo vị ngọt. Tuy nhiên, hàm lượng nước cao trong nho tươi giúp cân bằng lượng đường.
Do hàm lượng nước cao hơn, nho tươi có mật độ calo trên mỗi khẩu phần thấp hơn, cho phép ăn nhiều hơn mà không ảnh hưởng đáng kể đến lượng calo nạp vào.
Nho khô cô đặc có đường có vị ngọt hơn nhiều và chứa nhiều calo hơn, thậm chí một khẩu phần ăn nhỏ cũng có thể cung cấp một lượng calo và đường đáng kể. Vì vậy, những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người cần theo dõi lượng đường và lượng calo nạp vào nên chú ý đến chế độ ăn uống khi ăn nho khô.
Xem thêm video đáng quan tâm:
Nên ăn trái cây trước bữa ăn hay sau bữa ăn?
Ý kiến bạn đọc (0)