Word Form là gì: Cách làm, Công thức, Vị trí, Cách học và Bài tập

Mẫu từ (dạng từ) là gì? Đây là một kiến thức ngữ pháp quan trọng bằng tiếng Anh, giúp bạn phân biệt và sử dụng hình thức từ như danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ trong mỗi bối cảnh. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện, công thức ghi nhớ, vị trí của các hình thức của từ trong câu cùng với các phương pháp học tập hiệu quả và các bài tập thực hành để giúp bạn áp dụng nó dễ dàng vào thực tế.
Mẫu từ là gì?
Sự hình thành từ hoặc hình thái là cách để chuyển đổi một từ (từ gốc) thành các loại từ khác nhau, theo ngữ cảnh và chức năng trong câu. Trong tiếng Anh, một từ gốc có thể được chuyển đổi thành danh từ (danh từ), động từ (động từ), tính từ (tính từ) hoặc trạng từ (trạng từ). Việc sử dụng chính xác hình thức từ giúp câu rõ ràng, chính xác và mạch lạc.
Ví dụ:
- Danh từ (danh từ): Giáo dục (Giáo dục)
- Động từ (động từ): Giáo dục (Giáo dục, Dạy)
- Tính từ (tính từ): Giáo dục (Giáo dục)
- Trạng từ (trạng từ): về mặt giáo dục (một cách giáo dục)
Ví dụ câu:
- Danh từ: Giáo dục là chìa khóa để hỗ trợ. (Giáo dục là chìa khóa thành công.)
- Động từ: Các trường học nên giáo dục học sinh về các vấn đề môi trường. (Các trường nên giáo dục học sinh về các vấn đề môi trường.)
- Tính toán: Chương trình giáo dục rất hiệu quả. (Chương trình giáo dục rất hiệu quả.)
- Trạng từ: Cô ấy đã chuẩn bị giáo dục cho những thách thức phía trước. (Cô ấy được chuẩn bị tốt về mặt giáo dục cho những thách thức phía trước.)
Vị trí và công thức để thiết lập biểu mẫu từ để phân biệt các từ
Sau đây là vị trí của từng dạng hình thức và công thức từ tính mà bạn có thể tham khảo:
Loại hình thành từ (danh từ)
Vị trí của danh từ trong câu
Chủ thể:
- Danh từ như chủ đề thường chiếm phần đầu của câu, thực hiện hành động hoặc chủ đề của câu.
- Ví dụ: sách rất quan trọng cho việc học. (Cuốn sách rất quan trọng cho việc học.)
Ngôn ngữ mới:
- Danh từ là ngôn ngữ mới đứng sau động từ chính, nhận được tác động từ các hành động của chủ đề.
- Ví dụ: cô ấy yêu âm nhạc. (Cô ấy yêu âm nhạc.)
Đứng sau giới từ:
- Các danh từ đằng sau các giới từ như in ấn, trên, at, about, of, với … để thêm ý nghĩa.
- Ví dụ: Ông quan tâm đến công nghệ. (Anh ấy quan tâm đến công nghệ.)
Danh từ mẫu từ phía sau tính từ:
- Danh từ thêm ý nghĩa cho các tính từ, giúp hoàn thành ý nghĩa.
- Ví dụ: cô ấy tràn đầy năng lượng. (Cô ấy tràn đầy năng lượng.)
Đằng sau từ hoặc từ được chỉ định:
- Các từ như a, an, the, this, rằng, những người này luôn luôn đi kèm với danh từ.
- Ví dụ: con mèo đang ngủ. (Con mèo đang ngủ.)
Cách thiết lập danh từ
- -Tion / -sion: giáo dục, giải pháp, quyết định, mở rộng, sáng tạo
- -ME: Thỏa thuận, phát triển, cải tiến, quản lý, hưởng thụ
- -Nes: lòng tốt, nỗi buồn, bóng tối, nhận thức, thể dục
- -Eity: Sáng tạo, Khả năng, Hoạt động, Đơn giản, Trách nhiệm
- -Ace / -ace: tầm quan trọng, sự khác biệt, sự tồn tại, hiệu suất, bằng chứng
- -Ship: tình bạn, quan hệ đối tác, mối quan hệ, lãnh đạo, thành viên
- -R / -or: giáo viên, diễn viên, nhà văn, nhà thiết kế, nhà phát minh
Tính từ tính từ
Vị trí của tính từ trong câu
Trước danh từ:
- Điều chỉnh ý nghĩa của danh từ, đứng ngay trước từ.
- Ví dụ: anh ấy có một ngôi nhà lớn. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn.)
Sau động từ liên kết (động từ liên kết):
- Tính từ đằng sau các động từ như BE, trở thành, dường như, nhìn, cảm thấy để mô tả chủ đề.
- Ví dụ: Thời tiết hôm nay đẹp. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
Đứng từ chỉ số trạng thái:
- Được tính toán sau các trạng từ như rất, cực kỳ, khá, vì vậy, cũng để thêm ý nghĩa của cấp độ.
- Ví dụ: cô ấy rất thông minh. (Cô ấy rất thông minh.)
Cách thiết lập, cách thực hiện biểu mẫu từ
- -Cul: Đẹp, hữu ích, hữu ích, mạnh mẽ, cẩn thận
- -Less: bất cẩn, vô dụng, bất lực, vô gia cư, không sợ hãi
- -Ive: Sáng tạo, hấp dẫn, hiệu quả, nhạy cảm, hiệu quả
- -OUS: Nguy hiểm, nổi tiếng, lo lắng, ngon miệng, liên tục
- -Aable / -ible: có khả năng, động cơ, phù hợp, có thể, linh hoạt
- -Ic: năng lượng, nghệ thuật, lạc quan, kinh tế, tuyệt vời
- -Al: cá nhân, quốc gia, truyền thống, văn hóa, lịch sử
Mẫu động từ Word (động từ)
Vị trí của động từ trong câu
Tạo động từ chính trong câu:
- Động từ chính mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ đề.
- Ví dụ: Cô ấy điều hành mọi thứ. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)
Sau chủ đề và trước ngôn ngữ mới:
- Động từ thường đứng giữa chủ đề và ngôn ngữ mới để kết nối ý nghĩa.
- Ví dụ: Họ đã xây dựng nhà. (Họ xây nhà.)
Đằng sau động từ bị thiếu (động từ phương thức):
- Những động từ như có thể, có thể, sẽ, và sẽ luôn luôn đi kèm với động từ.
- Ví dụ: Bạn nên học tập chăm chỉ hơn. (Bạn nên học tập chăm chỉ hơn.)
Cách thiết lập hình thức từ động từ từ:
- -en: củng cố, rút ngắn, mở rộng, sâu hơn, tối
- -Tify: Đơn giản hóa, làm rõ, thông báo, đủ điều kiện, biện minh
- -At: tạo, kích hoạt, đổi mới, điều chỉnh, thúc đẩy
- -Ise / -iize: nhận ra, tổ chức, quảng cáo, nhận ra, hiện đại hóa.
Định dạng trạng thái hình thức từ (trạng từ)
Vị trí của trạng từ trong câu
Bổ sung cho động từ:
- Trọng tài đứng sau động từ chính để mô tả cách hoặc thời gian hành động.
- Ví dụ: cô ấy hát rất đẹp. (Cô ấy hát rất hay.)
Thêm vào các tính từ hoặc trạng từ khác:
- Hiện trạng trước các tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ.
- Ví dụ: anh ấy vô cùng hạnh phúc. (Anh ấy vô cùng hạnh phúc.)
Đứng ở đầu câu hoặc giữa câu:
- Trạng từ có thể được sử dụng để chỉ ra tần số hoặc liên kết ý nghĩa của câu.
- Ví dụ: Thông thường, anh ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối. (Thông thường, anh ấy đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
Cách thiết lập định dạng trạng thái từ hình thức từ
- -Ly: nhanh chóng, chậm chạp, đẹp đẽ, cẩn thận, hạnh phúc
- -WARD / -ward: tiến, lùi, hướng nội, ra ngoài, hướng lên trên
- -Wise: theo chiều kim đồng hồ, theo chiều dọc, nếu không, tương tự, theo đường phố
- Điều kiện từ tính không thay đổi: Nhanh chóng, cứng, muộn, sớm, tốt
Phương pháp giải quyết từ hình thức từ chi tiết
Để thực hiện các bài tập của biểu mẫu từ hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
Bước 1: Đọc toàn bộ câu để hiểu bối cảnh
Đầu tiên, bạn cần đọc toàn bộ câu để hiểu bối cảnh và ý nghĩa của nó. Xác định chủ đề, động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Điều này giúp bạn xác định sự thiếu hụt (thường là từ loại để điền vào) và hiểu mối quan hệ giữa các từ trong câu.
Bước 2: Xác định từ mẫu từ để điền và kiểm tra câu trả lời
Dựa trên bối cảnh câu, xác định loại từ để điền vào chỗ trống, chẳng hạn như danh từ, động vật, tính từ hoặc trạng từ. Sau đó kiểm tra các câu trả lời có sẵn và xem xét lời nói của họ. Dựa trên hậu tố hoặc tiền tố (tiền tố), bạn có thể xác định mẫu từ chính xác. Ví dụ
Bước 3: Loại sơ suất không phù hợp và chọn câu trả lời tốt nhất
Sau khi phân tích các câu trả lời, loại bỏ các câu trả lời không phù hợp với bối cảnh và yêu cầu của câu. Cẩn thận xem xét từng tùy chọn để chọn từ chính xác nhất, đảm bảo logic và ngữ pháp của câu. Đôi khi, một câu trả lời có thể có nhiều từ nhưng chỉ một hình thức phù hợp nhất với cấu trúc câu.
Tập thể dục áp dụng mẫu từ
Dưới đây là một vài loại bài tập để áp dụng các biểu mẫu mà bạn có thể hoàn thành:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp
Chọn biểu mẫu chính xác để điền vào chỗ trống trong mỗi câu bên dưới.
- Cô ấy đã vô cùng __________ (ấn tượng) bởi màn trình diễn.
- ________ (tạo) của phần mềm mới sẽ mất vài tháng.
- ________ (hạnh phúc) của những đứa trẻ đã rõ ràng từ những nụ cười của chúng.
- Anh ấy đã trả lời ________ (nhanh chóng) với lời mời.
- ________ (xuất hiện) của tòa nhà mới khá ấn tượng.
Bài tập 2: Chuyển đổi từ loại
Chuyển đổi các từ trong ngoặc đơn thành các từ thích hợp để hoàn thành câu.
- Đó là một bài viết rất ____ (quan tâm).
- Cô ấy là một vũ công __________ (Người đẹp).
- ________ (phát triển) của dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
- _________ (quyết định) của anh ấy để rời khỏi công ty làm mọi người ngạc nhiên.
- Nhóm đã làm việc ________ (thu thập) để hoàn thành nhiệm vụ.
Bài tập 3: Chọn mẫu từ chính xác
Chọn biểu mẫu từ chính xác để hoàn thành câu sau:
- ________ (quyết định) để tổ chức cuộc họp được thực hiện bởi người quản lý. Một. Quyết định b. Quyết định c. Tính quyết đoán d. quyết định
- Cô ấy rất thích một ____ (biểu diễn) khiến khán giả sợ hãi. Một. Thực hiện b. Hiệu suất c. Thực hiện d. Người biểu diễn
- _________ của anh ấy (nhiệt tình) cho dự án thực sự là sự thúc đẩy. Một. Nhiệt tình b. Nhiệt tình c. Người đam mê d. Nhiệt tình
- Chúng tôi cần phải _________ (cải thiện) dịch vụ của chúng tôi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Một. Cải thiện b. Cải tiến c. Cải thiện d. Được cải thiện
- ________ (đến) của lô hàng đã bị trì hoãn do thời tiết. Một. Đến b. Đến c. Đến d. Đến
Bài tập 4: Khắc phục lỗi từ mẫu từ
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
- Người quản lý đã rất phù hợp với thành công của sản phẩm. Ông nói rằng đó là một thành tích tuyệt vời và một chiến lược tiếp thị rất thành công.
- Cô đã có một bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị tuần trước.
- Trợ giúp làm việc chăm chỉ của nhóm bổ sung dự án đúng hạn.
- Ông đã cho thấy một nỗ lực lớn trong việc học tập trong năm qua.
- Công ty được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo và sáng tạo đối với kinh doanh.
Bài tập 5: Hoàn thành các câu với mẫu từ thích hợp
Sử dụng các từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:
- Thiết kế trang web mới có rất nhiều __________ (cải thiện) sự hiện diện trực tuyến của chúng tôi.
- Họ đã được cô __________ (biểu diễn) không trong buổi thuyết trình.
- ________ của anh ấy (quyết định) là cuối cùng, và không có thay đổi nó.
- Cô ấy nói rất _________ (tự tin) trước mặt khán giả lớn.
- ________ (đến) của người quản lý mới đã mang lại nhiều thay đổi cho bộ phận.
Cách học từ hình thức hiệu quả nhất
Để thực hiện các bài tập hình thái hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo các mẹo học tập sau:
Hiểu các loại hình thành từ
Để tìm hiểu hiệu quả, điều đầu tiên là bạn cần hiểu sự hình thành từ cơ bản. Các loại phổ biến bao gồm danh từ (danh từ), động từ (động từ), tính từ (tính từ) và trạng từ (trạng từ).
Mỗi loại từ có một vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu. Nắm vững sự khác biệt giữa họ sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng hình thành từ một cách chính xác khi học tiếng Anh.
Xác định cấu trúc của từ
Một bước quan trọng khi biểu mẫu từ học là hiểu cấu trúc của từ này. Từ gốc (từ gốc) được kết hợp với các hậu tố để tạo các từ mới. Ví dụ: từ “tạo” (động từ) có thể trở thành “sáng tạo” (danh từ) hoặc “sáng tạo” (tính từ). Xác định logo giúp bạn dễ dàng đoán được từ mẫu từ thời điểm khi nói đến các tình huống khác nhau.
Tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể
Học cách hình thành từ thông qua các ví dụ thực tế giúp bạn hiểu cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh. Các ví dụ tìm kiếm trong sách, bài báo hoặc tài liệu học tập để xem sự thay đổi của sự thay đổi từ quá trình chuyển đổi sang các hình thức khác nhau. Bạn càng quen với các ví dụ, bạn sẽ càng dễ dàng xác định và sử dụng hình thành từ một cách chính xác.
Sử dụng flashcards
Flashcards là các công cụ học tập rất hiệu quả để ghi nhớ sự hình thành từ. Bạn có thể tạo flashcard với gốc từ một bên và các từ tương ứng ở phía bên kia. Xem xét flashcards giúp bạn nhớ lâu và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau. Đây là một cách học tập tích cực và linh hoạt.
Hình thức từ không chỉ là một phần của kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn. Khi bạn hiểu cách sử dụng các từ trong câu, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết bài. Đừng quên thực hành thường xuyên với các minh họa để củng cố kiến thức và phát triển khả năng sử dụng hình thành từ một cách tự nhiên.
Tham khảo bài viết có liên quan:
- Tải xuống Từ điển Việt Nam tiếng Anh – 6 ứng dụng miễn phí tốt nhất trên Android, iPhone
- Những câu chuyện về khỉ – phần mềm để học tiếng Anh thông qua truyện tranh